000 -LEADER |
fixed length control field |
01435nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00007501 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514101836.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
151117s2014 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CK.KTCK |
Item number |
2014/L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Quang Huy |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu tối ưu hóa thực nghiệm một số thông số làm việc của máy rang kiểu khí động dùng để rang hạt nếp làm bánh cốm ở Quảng Ngãi. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Kỹ thuật cơ khí: 60.52.01.03. |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Quang Huy |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
53tr. |
Other physical details |
Minh họa ảnh màu |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Nguyễn Văn Hùng |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: NGƯT.TS. Đinh VƯơng Hùng |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học nông lâm - Đại học Huế; 2014. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 53. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khảo sát kỹ thuật rang cốm thủ công và rang bằng máy hiện tại ở Quảng Ngãi. Thừa kế máy rang được thiết kê . Tối ưu hóa một số thông số làm việc của máy rang cốm hiện có bằng phương pháp thực nghiệm. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Máy rang kiểu khí động |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Kỹ thuật cơ khí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hạt nếp làm cốm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Máy rang kiểu khí động |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |