000 -LEADER |
fixed length control field |
01143nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00007502 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514101837.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
151117s2014 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CK.KTCK |
Item number |
2014/H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Huỳnh, Văn Mà |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu thiết kê cải tiến máy trồng mía MTM-02. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Kỹ thuật cơ khí: 60.52.01.03. |
Statement of responsibility, etc. |
Huỳnh Văn Mà |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
61tr. |
Other physical details |
Minh họa ảnh màu |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: NGND.PGS.TS. Phan Hòa |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học nông lâm - Đại học Huế; 2014. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 59 - 61. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu thiết kế cải tiến máy trồng mía MTM - 02 nhằm khắc phục các nhược điểm của nó để nâng cao năng suất và chất lượng làm việc. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Máy trồng mía |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Kỹ thuật cơ khí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thiết kê |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Máy trồng mía |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |