Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu thiết kế hệ thống sấy hạt tiêu kiểu trống quay sử dụng lò đốt sinh khối kết hợp năng lượng mặt trời, năng suất 500kg/mẻ (Biểu ghi số 7503)

000 -LEADER
fixed length control field 01556nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00007503
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514101837.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 151117s2014 |||||| sd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number CK.KTCK
Item number 2014/N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Quốc Mỹ
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu thiết kế hệ thống sấy hạt tiêu kiểu trống quay sử dụng lò đốt sinh khối kết hợp năng lượng mặt trời, năng suất 500kg/mẻ
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Kỹ thuật cơ khí: 60.52.01.03.
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Quốc Mỹ
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2014
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 88tr.,pl
Other physical details Minh họa ảnh màu
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: NGƯT.TS. Đinh Vương Hùng
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học nông lâm - Đại học Huế; 2014.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr. 84 - 85.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tính toán được quá trình trao đổi nhiệt ẩm của thiết bị sấy theo năng suất thiết bị. Phân tích, lựa chọn được nguyên lý làm việc và kết cấu phù hợp cho thiết bị sấy hạt tiêu. Thiết kế được các bộ phận chính của thiết bị sấy hạt tiêu kiểu sấy lai, sử dụng lò đốt sinh khối hoặc NLMT, năng suất 500 kg/mẻ
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Sấy hạt tiêu
Form subdivision Luận văn
General subdivision Kỹ thuật cơ khí
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Năng suất mặt trời
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lò đốt sinh khối
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sấy hạt tiêu
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01679 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha