Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Một số kinh nghiệm trong nuôi trồng và khai thác thuỷ sản (Biểu ghi số 7507)

000 -LEADER
fixed length control field 00770nam a2200253Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00007507
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031111630.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 160106s2009 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 639
Item number M
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đoàn, Quang Sửu
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Một số kinh nghiệm trong nuôi trồng và khai thác thuỷ sản
Statement of responsibility, etc. Đoàn Quang Sửu
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà nội
Name of publisher, distributor, etc. Nxb Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 63tr.
Dimensions 19cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn sách viết lại một số kinh nghiệm trong nuôi trồng và khai thác thủy sản.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element
General subdivision Thủy sản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh nghiệm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công tác khuyến ngư
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.040596 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.040597 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.040598 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.040599 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.040600 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha