000 -LEADER |
fixed length control field |
01243nam a2200337Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000751 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104222.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2006 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
30000 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
635.977 2 |
Item number |
N |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Yuji Yoshimura |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghệ thuật bon sai (Sáng tạo, chăm sóc và thưởng ngoạn ) |
Statement of responsibility, etc. |
Yuji Yoshimura; Thùy Linh biên dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Mỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
261tr |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
21cm + |
Accompanying material |
gồm 4 tờ ảnh màu |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Phụ lục 2: Trang 249 - 254 |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Phụ lục 1: trang236 - 248 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Phương pháp tạo bonsai. Trồng vào chậu và chuyển chậu.Tạo dáng. Trồng cây trên đá và cụm bonsai. Chăm sóc bonsai. Sâu bệnh. Đánh giá và trưng bày bonsai. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Kỹ thuật trồng cây cảnh |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Trồng trọt |
General subdivision |
kỹ thuật trồng bon sai |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây bon sai |
General subdivision |
Chăm sóc và thưởng ngoạn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bon sai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ thuật trồng cây cảnh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chăm sóc và thưởng ngoạn |
916 ## - |
-- |
2009 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|