Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Vac xin mới phòng bệnh cho gia súc (Biểu ghi số 7510)

000 -LEADER
fixed length control field 00928nam a2200253Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00007510
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031111632.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 160106s2009 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.089
Item number V
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Sỹ Lăng
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Vac xin mới phòng bệnh cho gia súc
Statement of responsibility, etc. Phạm Sỹ Lăng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà nội
Name of publisher, distributor, etc. Nxb Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 98tr.
Dimensions 21cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trong cuốn sách này, các tác giả đã cung cấp những hiểu biết cần thiết và kỹ thuật cũng như kinh nghiệm sử dụng các vacxin mới mà hệ thống cán bộ thú y địa phương và người chăn nuôi còn chưa có điều kiện tiếp cận đầy đủ.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Gia súc
General subdivision Chăn nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vacxin
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phòng bệnh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Gia súc
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Total Checkouts Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.040657 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.040658 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.040659 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.040660 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 2 NL.040656 2020-12-30 2020-12-30 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha