Thú y bệnh học đại cương (Biểu ghi số 7513)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01291nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00007513 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191031111636.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160106s2013 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 30000đ. |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 636.089 |
Item number | T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Văn Khanh |
245 #0 - TITLE STATEMENT | |
Title | Thú y bệnh học đại cương |
Statement of responsibility, etc. | PGS.TS. Nguyễn Văn Khanh, BSTY. Nguyễn Phương Khanh |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần 5 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. | Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. | 2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 154tr. |
Other physical details | Minh họa (ảnh đen trắng) |
Dimensions | 27cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Tài liệu tham khảo: Tr.153 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Cuốn sách Thú y bệnh học đại cương cung cấp cho sinh viên ngành thú y kiến thức cơ bản và tư liệu học tập về các biến đổi bệnh lý trong tế bào và mô, nhận rõ được mối quan hệ giữa hình thái và chức năng, góp phần giải thích được những biểu hiện lâm sàng của bệnh, đánh giá kết quả chẩn đoán mô bệnh học để có thể ứng dụng vào phòng bệnh và chữa bệnh. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Chăn nuôi thú y |
General subdivision | Thú y |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chăn nuôi thú y |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thú y |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bệnh học |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | Lệ Huyên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Use restrictions | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Shelving location | Date acquired | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Total Renewals | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.040626 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.040628 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.040631 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.040634 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.040635 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.040636 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.040638 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | NL.040627 | 2021-04-23 | 2018-03-15 | Sách in | 1 | 1 | 2021-04-09 | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | NL.040629 | 2019-01-07 | 2018-03-15 | Sách in | 1 | 2018-12-27 | ||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | NL.040630 | 2023-01-13 | 2018-03-15 | Sách in | 5 | 3 | 2022-12-30 | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | NL.040632 | 2018-12-14 | 2018-03-15 | Sách in | 1 | 2018-12-03 | ||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | NL.040633 | 2018-09-11 | 2018-03-15 | Sách in | 1 | 2018-08-30 | ||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | NL.040637 | 2020-06-23 | 2018-03-15 | Sách in | 2 | 2020-06-15 | ||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | NL.040639 | 2021-04-23 | 2018-03-15 | Sách in | 1 | 2021-04-22 | ||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | NL.040640 | 2023-03-09 | 2018-03-15 | Sách in | 1 | 2023-02-07 |