Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Ký sinh trùng thú y (Biểu ghi số 7514)

000 -LEADER
fixed length control field 00861nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00007514
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031111637.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 160106s2012 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.089
Item number K
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Hữu Khương
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Ký sinh trùng thú y
Statement of responsibility, etc. Lê Hữu Khương
246 ## - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Veterinary parasitology
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Nxb Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2012
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 286tr.
Dimensions 21cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn sách được chia là 2 phần đó là Ký sinh trùng thú y đại cương và Ký sinh trùng chuyên biệt; giới thiệu các đặc điểm và phân lớp của chúng
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Ký sinh trùng
General subdivision Thú y
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sán dây
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ký sinh trùng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giun tròn
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Total Checkouts Total Renewals Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type Checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 7 1 NL.040587 2023-05-18 2023-05-08 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 8 1 NL.040586 2022-05-24 2022-04-14 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1   NL.040588 2018-09-26 2018-09-26 2018-03-15 Sách in 2018-10-26
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 7 1 NL.040589 2020-06-08 2020-05-13 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 8   NL.040590 2022-05-19 2022-05-06 2018-03-15 Sách in  

Powered by Koha