000 -LEADER |
fixed length control field |
01162nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00007518 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031091613.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
160106s2013 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
27000đ. |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
636.089 |
Item number |
D |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Ngọc Bích |
Relator term |
Chủ biên |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình Dịch tễ học thú y nâng cao |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Ngọc Bích (chủ biên), Đỗ Trung Giã |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Cần Thơ |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Đại học Cần Thơ |
Date of publication, distribution, etc. |
2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
155tr. |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
24cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.137 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giáo trình Dịch tễ học Thú y nâng cao bao gồm 10 chương; nội dung các chương giới thiệu chung về dịch tễ học, quá trình sinh dịch bệnh, các phương pháp đo lường, giám sát và điều tra ổ dịch. Qua đó, chúng ta sẽ có những phương pháp phòng chống dịch bệnh hữu hiệu trên động vật. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Dịch tễ học thú y |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Dịch tễ học thú y |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thú y |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ,Trung Giã |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Lệ Huyên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|