Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình Sản khoa gia súc (Biểu ghi số 7525)

000 -LEADER
fixed length control field 01116nam a2200253Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00007525
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031091615.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 160106s2014 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.082
Item number S
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Ngọc Bích
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Sản khoa gia súc
Statement of responsibility, etc. Trần Ngọc Bích, Nguyễn Phúc Khánh, Phạm Hoàng Dũng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Cần Thơ
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Đại học Cần Thơ
Date of publication, distribution, etc. 2014
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 205tr.
Other physical details Minh họa
Dimensions 24cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung của quyến sách giới thiệu chung về giải phẫu cơ quan sinh dục của gia súc đực và cái; hệ nội tiết và hormone điều hóa quá trình sinh sản; sự thành thục sinh sản và chu kỳ sinh dục; sự thụ tinh và mang thai;....Thêm vào đó, cuối mỗi chương còn có nhiều câu hỏi để bạn đọc có thể tự đánh giá kiến thức của mình.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Gia súc
General subdivision Chăn nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Gia súc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sinh sản
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Total Checkouts Total Renewals Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type Checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 3 1 NL.040566 2021-04-09 2021-03-29 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 2   NL.040567 2020-03-26 2020-03-02 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 2 2 NL.040568 2021-06-01 2021-04-23 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1   NL.040569 2020-01-03 2019-12-31 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1   NL.040570 2018-09-28 2018-09-17 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 2   NL.040571 2019-01-18 2019-01-12 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 3   NL.040572 2019-12-13 2019-12-09 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 6 1 NL.040573 2023-06-09 2023-05-05 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 2 1 NL.040574 2021-04-28 2021-04-28 2018-03-15 Sách in 2021-05-24
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 5 2 NL.040575 2023-01-09 2022-12-20 2018-03-15 Sách in  

Powered by Koha