000 -LEADER |
fixed length control field |
01017nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00007529 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031091616.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
160106s2015 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
639 |
Item number |
D |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Thanh Liêm |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình di truyền và chọn giống thủy sản |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Thanh Liêm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
TP. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
144tr. |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
24cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giáo trình biên soạn giúp cho sinh viên thủy sản nhận thức được di truyền là cơ sở khoa học của việc chọn giống, thấy rõ di truyền không phải la lĩnh vực khó hiểu, hiểu rõ chất lượng giống thủy sản phụ thuộc nhiều vào các chương trình sinh sản. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Di truyền |
Form subdivision |
Giáo trình |
General subdivision |
Thủy sản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Di truyền |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thủy sản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chọn giống |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|