000 -LEADER |
fixed length control field |
01142nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00007531 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031093735.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
160107s2015 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
302.2 |
Item number |
N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Mai, Phan Lợi |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Năng lực và nhu cầu truyền thông Việt Nam |
Remainder of title |
Communication capacity & demand of Vietnam |
Statement of responsibility, etc. |
Mai Phan Lợi,...[và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Name of publisher, distributor, etc. |
[kxb] |
Date of publication, distribution, etc. |
2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
145tr. |
Other physical details |
Minh họa ảnh màu |
Dimensions |
26cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Đầu trang tên sách có ghi: Báo cáo nghiên cứu - khảo sát |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu một số khái niệm, năng lực truyền thông. Một số nguyên nhân khiến nhu cầu và năng lực truyền thông của CSO chưa cao, ưu và nhược điểm của truyền thông mạng xã hội. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Truyền thông |
Form subdivision |
Báo cáo nghiên cứu |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Năng lực truyền thông |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Xã hội dân sự |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nhu cầu truyền thông |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thành Lợi |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ, Lê Thăng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|