000 -LEADER |
fixed length control field |
01171nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00007533 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031102452.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
160107s2015 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
631.4 |
Item number |
S |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Thái Bạt |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Sổ tay điều tra, phân loại, lập bản đồ đất và đánh giá đất đai |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Thái Bạt,...[và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
296tr. |
Dimensions |
21cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Liên hiệp các hội khoa học và kỹ thuật Việt Nam - Hội Khoa học Đất Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu các bước tiến hành điều tra, phân loại, lập bản đồ đất. Cơ sở lý luận về đánh giá đất và quy trình đánh giá đất trồng cây lâm nghiệp. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đất đai |
Form subdivision |
Sổ tay |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đánh giá đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lập bản đồ đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phân loại |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ, Năng Dũng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi, Thị Ngọc Nhung |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ, Đình Đài |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Quang Khánh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|