000 -LEADER |
fixed length control field |
01269nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00007535 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031111639.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
160107s2009 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
634.9 |
Item number |
K |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng, Minh Hà |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Kỷ yếu hội thảo quốc gia " Gắn kết bảo vệ rừng, phát triển kinh tế và xóa đói giảm nghèo - các vấn đề và phương thức tiếp cận ở Việt Nam" |
Statement of responsibility, etc. |
Hoàng Minh Hà, Mai Hoàng Yến, Từ Vi Sa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. |
2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
144tr. |
Other physical details |
Minh họa ảnh màu |
Dimensions |
30cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tổng quan về công tác bảo vệ rừng ở Việt Nam và chi phí cho các dịch vụ môi trường. Tiếng nói của các bên liên quan về PES và bảo tồn, khả năng xây dựng mạng lưới quốc gia về đền đáp và trả tiền dịch vụ môi trường. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Bảo vệ rừng |
Form subdivision |
Kỷ yếu hội thảo |
General subdivision |
Xóa đói giảm nghèo |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bảo vệ rừng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phát triển kinh tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Xóa đói giảm nghèo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phương thức tiếp cận |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Mai, Hoàng Yến |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Từ, Vi Sa |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|