Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Cơ chế tạo quỹ đất sạch để thu hút đầu tư kinh nghiệm tai Thành phố Cần Thơ (Biểu ghi số 7537)

000 -LEADER
fixed length control field 01483nam a2200313Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00007537
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031100203.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 160315s2015 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 56.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 354.34
Item number C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Trung Hiền
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Cơ chế tạo quỹ đất sạch để thu hút đầu tư kinh nghiệm tai Thành phố Cần Thơ
Remainder of title Sách chuyên khảo
Statement of responsibility, etc. Phan Trung Hiền, Phạm Duy Thanh
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Lần 1
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị quốc gia
Date of publication, distribution, etc. 2015
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 243tr.
Dimensions 21cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Sách chuyên khảo
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: tr.228 - 238
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Để đáp ứng nhu cầu tìm hiểu của bạn đọc đối với các vấn đề về đất đau, nhà xuất bản Chính trị quốc gia - sự thật cho xuất bản cuốn sách "Cơ chế tạo quỹ đất sạch để thu hút vốn đầu tư kinh nghiệm tại thành phố Cần Thơ" Cuốn sách gồm 4 chương là tài liệu tham khảo hữu ích cho các chuyên gia về lĩnh vực đất đai, các nhà nghiên cứu luật học cũng như tất cả những ai quan tâm đến lĩnh vực này.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
General subdivision Qũy đất sạch
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Qũy đất sạch
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thành phố Cần Thơ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quy định pháp luật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Luật đất đai 2003
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bích Thảo
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.040715 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.040716 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.040717 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.040718 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.040719 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha