Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình Mô phôi học thủy sản (Biểu ghi số 7539)

000 -LEADER
fixed length control field 01287nam a2200313Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00007539
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031091617.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 160315s2015 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 88.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 639
Item number M
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lưu, Thị Dung
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Mô phôi học thủy sản
Statement of responsibility, etc. Lưu Thị Dung, Phạm Quốc Hùng
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Lần 1
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2015
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 142tr.
Dimensions 24cm.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo tr.130 - 141
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giáo trình mô phôi học thủy sản được biên soạn phục vụ việc dạy ở học kỳ 1 năm học thứ 2 của toàn khóa đào tạo kỹ sư nuôi trồng thủy sản. Tài liệu gồm 2 phần có 14 chương, trang bị kiến thức cơ bản về mô học, phôi sinh học đại cương, phôi sinh học của một số đối tượng nuôi trồng thủy sản cho sinh viên ngành nuôi trồng thủy sản.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thủy sản
General subdivision Mô phôi học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Mô học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thủy sản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phôi sinh học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Động vật thân mềm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lưỡng thể
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bích Thảo
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Total Checkouts Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type Total Renewals
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.040750 2018-03-15   2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.040754 2018-03-15   2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 3 NL.040745 2020-12-30 2020-12-28 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 6 NL.040746 2022-04-05 2022-03-24 2018-03-15 Sách in 2
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.040747 2019-06-18 2019-06-17 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 3 NL.040748 2020-12-11 2020-12-04 2018-03-15 Sách in 1
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 3 NL.040749 2022-04-12 2022-03-09 2018-03-15 Sách in 1
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 2 NL.040751 2019-06-20 2019-06-14 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 3 NL.040752 2020-12-07 2020-11-11 2018-03-15 Sách in 1
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 4 NL.040753 2023-09-13 2023-09-07 2018-03-15 Sách in 1

Powered by Koha