Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giống cây kháng côn trùng (Biểu ghi số 7545)

000 -LEADER
fixed length control field 01147nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00007545
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031111641.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 160315s2012 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 40.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 632.3
Item number G
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Huỳnh
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Giống cây kháng côn trùng
Statement of responsibility, etc. Nguyễn, Văn Huỳnh
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Lần 1
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2012
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 123tr.
Other physical details Phụ lục
Dimensions 24cm.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo tr. 108 - 110
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. "Giống cây kháng côn trùng" Là tài liệu được trình bày nhằm giúp cho người đọc hiểu được đặc điểm cách lai tạo và chọn lọc, vai trò của giống kháng trong biện pháp tổng hợp (IPM) phòng trừ côn trùng gây hại cây trồng trong đó nhấn mạnh về giống lúa kháng rầy nâu.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Bệnh cây
General subdivision Kháng côn trùng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giống cây
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Côn trùng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lai tạo giống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thực vật
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bích Thảo
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.040785 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.040786 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.040787 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.040788 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.040789 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha