000 -LEADER |
fixed length control field |
01371nam a2200313Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00007551 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031111642.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
160316s2012 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
35.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
571.8 |
Item number |
C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Manh Chinh |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Chất điều hòa sinh trưởng thực vật ứng dụng trong nông nghiệp |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Mạnh Chinh |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Lần 1 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
154tr. |
Other physical details |
Phụ lục |
Dimensions |
19cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo tr. 153 - 154 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tài liêu " Chất điều hòa sinh trưởng thực vật và ứng dụng trong nông nghiệp " Giúp cho ban đọc hiểu được bản chất và tác dụng của các chất điều hòa sinh trưởng thực vật từ đó ứng dụng có hiệu quả vào sản xuất tùy theo mục đích đối với từng loại cây trồng. Cuốn sách có 3 phần trình bày ứng dụng cơ bản của chất điều hòa sinh trưởng thực vật trong trồng trọt . |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
General subdivision |
Điều hòa sinh trưởng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Điều hòa sinh trưởng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thực vật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sinh lý |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chất kích thích |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Thu Thảo |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|