Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Kỹ thuật trồng một số cây đặc sản rừng và cây lâm sản ngoài gỗ (Biểu ghi số 7552)

000 -LEADER
fixed length control field 01379nam a2200313Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00007552
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031111643.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 160316s2015 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 28.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 634.972
Item number K
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Triệu, Văn Hùng
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Kỹ thuật trồng một số cây đặc sản rừng và cây lâm sản ngoài gỗ
Statement of responsibility, etc. Triệu Văn Hùng
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Lần 3
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2015
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 76tr.
Other physical details 21cm.
Dimensions 21cm.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo tr. 72 - 73
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn sách " Kỹ thuật trồng một số cây đặc sản rừng và cây lâm sản ngoài gỗ " nhằm giới thiệu cho các hộ gia đình nông dân, các cán bộ khuyến lâm những thông tin về lâm sản ngoài gỗ giúp cho công tác trồng rừng phục vụ dự án 5 triệu hecta ở những vùng phù hợp.Cuốn sách gồm 4 chương gồm những thông tin bổ ích cho công tác phổ cập của các khuyến lâm tới những gia đình nông dân .
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lâm nghiệp
General subdivision Đặc sản rừng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đặc sản rừng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Gỗ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây lâm sản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ thuật gây trồng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sinh thái
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Thu Thảo
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.040825 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.040826 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.040827 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.040828 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.040829 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha