Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Hỏi - Đáp về VietGap trong nuôi trồng thủy sản (Biểu ghi số 7555)

000 -LEADER
fixed length control field 01153nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00007555
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031111644.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 160316s2014 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 28.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 639
Item number H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Như, Văn Cẩn
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Hỏi - Đáp về VietGap trong nuôi trồng thủy sản
Statement of responsibility, etc. Như Văn Cẩn, Nguyễn Tử Cương
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Lần 1
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2014
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 68tr.
Dimensions 19cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Với mong muốn góp phần vào việc đẩy nhanh tốc độ áp dụng VietGAP vào sản xuất, các tác giả đã biên soạn cuốn sách "Hỏi - Đáp về VietGAP trong nuôi trồng thủy sản". Đây là một tài liệu quan trọng giúp cho cán bộ, người dân hiểu chính xác hơn về VietGAP và áp dụng VietGAP nhanh chóng hơn trong sản xuất
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nuôi trồng thủy sản
General subdivision VietGAP
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term VietGAP
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thủy sản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term An toàn thực phẩm
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bích Thảo
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Total Checkouts Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.040796 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.040797 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.040798 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.040799 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.040795 2021-09-21 2021-09-13 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha