Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nuôi heo trên nền đệm lót sinh học (Biểu ghi số 7556)

000 -LEADER
fixed length control field 01302nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00007556
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031111644.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 160316s2014 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 20.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.4
Item number N
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Nuôi heo trên nền đệm lót sinh học
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Lần 1
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2014
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 40tr.
Other physical details Ảnh màu
Dimensions 20cm.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo tr.40
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Xuất phát từ những bất cập trong chăn nuôi heo của người dân, Trung tâm Khuyến nông Tp. Hồ Chí Minh biên soạn cuốn cẩm nang "Nuôi heo trên nền đẹm lót sinh học". Trong đó những vấn đề xây dựng chuồng trại, cách chăn nuôi heo trên đệm lót... Được trình bày để người chăn nuôi phần nào nắm được kỹ thuật và có thể thực hiện được tương đối dễ dàng.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
General subdivision Nuôi heo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đệm lót sinh học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phòng bệnh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi heo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chuồng trại
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Sở Nông nghiệp và phát triển nông thôn Tp. Hồ Chí Minh
Subordinate unit Trung tâm khuyến nông
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bích Thảo
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.040815 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.040816 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.040817 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.040818 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.040819 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha