000 -LEADER |
fixed length control field |
01196nam a2200313Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00007557 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031111645.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
160316s2011 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
30.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
636 |
Item number |
X |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thiện |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Xóa đói giảm nghèo |
Remainder of title |
Bằng phương thức chăn nuôi kết hợp vịt - cá - lúa |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thiện, Lê Xuân Đồng, Nguyễn Xuân Quốc |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần 4 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
120tr. |
Dimensions |
19cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo tr.117 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
" Xóa đói giảm nghèo bằng phương pháp chăn nuôi kết hợp vịt - cá - lúa" . Góp phần vào chuyền dịch cơ cấu kinh tế ở nông thôn vào chính sách tam nông của Đảng và nhà nước nhằm xóa đói, giảm nghèo cho nông dân. Cuốn sách gồm 6 phần |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
General subdivision |
Chăn nuôi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Xóa đói giảm nghèo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chăn nuôi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vịt - cá - lúa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sinh học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nuôi cá |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bích Thảo |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|