Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Phòng trừ bệnh vàng lùn - lùn xoắn lá lúa (Biểu ghi số 7559)

000 -LEADER
fixed length control field 01108nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00007559
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031111646.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 160316s2008 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 7.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 632.3
Item number P
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Mạnh Chinh
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Phòng trừ bệnh vàng lùn - lùn xoắn lá lúa
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Mạnh Chinh
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Lần 1
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 43tr.
Dimensions 14cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. " Phòng trừ bệnh vàng lùn - Lùn xoắn lá lúa" Là một tài liệu nói về một số bệnh ở lúa như: Vàng lùn, xoắn lá, rầy nâu, vàng lụi... Đồng thời nêu ra các biện pháp phòng trừ sâu bệnh. Đây là một tài liệu cần thiết cho mọi nông dân và các cơ quan ...
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Bệnh cây
General subdivision Bệnh lúa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bệnh lúa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vàng lùn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term lùn xoắn lá lúa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Rầy nâu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phòng bệnh ở lúa
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bích Thảo
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.040820 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.040821 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.040822 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.040823 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.040824 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha