Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Quản lý hệ sinh thái đồng ruộng (Biểu ghi số 7561)

000 -LEADER
fixed length control field 01256nam a2200313Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00007561
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031111651.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 160316s2014 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 35.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 632
Item number Q
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Mạnh Chinh
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Quản lý hệ sinh thái đồng ruộng
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Mạnh Chinh
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Lần 1
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2014
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 78tr.
Dimensions 21cm.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo tr.77 - 78
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn sách" Quản lý hệ sinh thái đồng ruộng" mới chỉ nêu lên một số khái niệm và đề xuất bước đầu quản lý hệ sinh thái đồng ruộng. Đây là vấn đề lớn về cả mặt khoa học và thực tiễn cần sự suy nghĩ, nghiên cứu và áp dụng của các nhà khoa học, nhà quản lý và người sản xuất để ngày càng sáng tỏ và hiệu quả hơn. Tài liệu gồm 3 chương
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
General subdivision Đồng ruộng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hệ sinh thái
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đồng ruộng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sinh vật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây trồng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khí hậu
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bích Thảo
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.040830 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.040831 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.040832 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.040833 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.040834 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha