Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Cẩm nang trồng rau muống nước an toàn (Biểu ghi số 7563)

000 -LEADER
fixed length control field 01167nam a2200313Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00007563
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031103230.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 160316s2011 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 20.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 631.5
Item number T
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Cẩm nang trồng rau muống nước an toàn
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Lần 1
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Trung tâm khuyến nông Tp. Hồ Chí Minh
Date of publication, distribution, etc. 2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 56tr.
Other physical details Ảnh màu
Dimensions 21cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Sở nông nghiệp và phát triển nông thôn Tp. Hồ Chí Minh - Trung tâm khuyến nông
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo tr. 55 - 56
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. " Cẩm nang trồng rau muống nước an toàn" Dựa trên những đúc kết kinh nghiệm từ thực tiễn sản xuất trong những năm qua. Đồng thời tạo thương hiệu cho sản phẩm, tăng thu nhập cho bà con nông dân.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Form subdivision Cẩm nang
General subdivision Rau muống nước
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng rau
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Rau muống nước
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thực vật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đất trồng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giống
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Thu Thảo
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.040700 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.040701 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.040702 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.040703 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.040704 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha