Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Rau gia vị (Biểu ghi số 7564)

000 -LEADER
fixed length control field 01192nam a2200313Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00007564
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031111652.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 160316s2011 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 25.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 633.83
Item number R
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Luật
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Rau gia vị
Remainder of title Kỹ thuật trồng, làm thuốc nam và nấu nướng
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Văn Luật
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần 2
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 99tr.
Dimensions 19cm.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo tr.97
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn sánh "Rau gia vị kỹ thuật trồng làm thuốc nam và nấu nướng" Mong muốn góp một phần nhỏ vào việc đề cao phong cách ẩm thực dân gian Việt Nam. Tài liệu gồm 2 chương giới thiệu một số kinh nghiệm dân giã sử dụng cây rau gia vị làm thuốc Nam nhằm tự chăm sóc sức khỏe ban đầu.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
General subdivision Rau gia vị
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Rau gia vị
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Làm thuốc nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nấu nướng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ẩm thực
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dinh dưỡng
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bích Thảo
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.040835 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.040837 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.040838 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.040839 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.040836 2019-04-02 2018-03-15 Sách in 1 2019-03-21

Powered by Koha