Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình hóa học (Biểu ghi số 7565)

000 -LEADER
fixed length control field 01287nam a2200325Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00007565
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20201007111654.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 160317s2015 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 95.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 541
Item number H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đinh, Thị Thu Thanh
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình hóa học
Statement of responsibility, etc. Đinh Thị Thu Thanh, Phan Thị Diệu Huyền
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Lần 1
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Huế
Date of publication, distribution, etc. 2015
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 240tr.
Dimensions 24cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Đại học Huế - Trường Đại học Nông Lâm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo tr.240
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giáo trình gồm 14 chương do các tác giả là Thạc sỹ biên soạn. Nọi dung cung cấp một cách có hệ thống những kiến thức cơ bản về cấu tạo các chất hóa học, về sự tương tác và cách thức vận động của chúng trong tự nhiên. Gi úp sinh viên nắm được một số quy luật về vận động của các chất.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
General subdivision Hóa học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hóa học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nguyên tử - Phân tử
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hệ thống tuần hoàn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Liên kết hóa học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nhiệt động học
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bích Thảo
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Báo - Tạp chí in
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.040885 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.040886 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.040887 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.040888 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.040889 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.040890 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.040891 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.040892 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.040893 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.040894 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.040895 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.040896 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.040897 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.040898 2022-03-02 2018-03-15 Sách in 1 2022-02-23
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.040899 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.040900 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.040901 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.040902 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.040903 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.040904 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.040906 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.040907 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.040908 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.040909 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.040910 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.040911 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.040912 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.040913 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.040914 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.040905 2020-05-05 2018-03-15 Sách in 1 2020-03-03

Powered by Koha