Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Những điều cần biết về trồng lúa xuất khẩu (Biểu ghi số 7568)

000 -LEADER
fixed length control field 00935nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00007568
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031111653.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 160317s2009 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 30.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 633.18
Item number N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Mai, Văn Quyền
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Những điều cần biết về trồng lúa xuất khẩu
Statement of responsibility, etc. Mai Văn Quyền
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Lần 1
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 183tr.
Other physical details Phụ lục
Dimensions 19cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn sách gồm 7 phần và 12 bản phụ lục rất bổ ích cho cả người trồng và doanh nghiệp xuất khẩu lúa gạo.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
General subdivision Trồng lúa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng lúa xuất khẩu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lúa gạo Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Xuất khẩu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lương thực
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phân khoáng
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Thu Thảo
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.040810 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.040811 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.040812 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.040813 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.040814 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha