Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình PLC ứng dụng trong tự động hóa sản xuất (Biểu ghi số 7569)

000 -LEADER
fixed length control field 01157nam a2200313Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00007569
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031091619.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 160317s2012 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 57.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621
Item number P
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thanh Hùng
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình PLC ứng dụng trong tự động hóa sản xuất
Statement of responsibility, etc. Trần Thanh Hùng, Nguyễn Hoàng Dũng
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Lần 1
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Cần Thơ
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Cần Thơ
Date of publication, distribution, etc. 2012
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 415tr.
Dimensions 24cm.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo tr. 415
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giáo trình PLC ứng dụng trong tự động hóa quá trình sản xuất" Nhằm giúp cho sinh viên ngành kỹ thuật như: Tự động hóa, kỹ thuật điều khiển... Và sinh viên không chuyên như cơ điện tử, kỹ thuật điện , điện tử viễn thông, cơ khí... Tài liệu gồm 7 chương.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
General subdivision PLC
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term PLC
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tự động hóa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sản xuất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ứng dụng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hệ thống số
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Thu Thảo
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Total Checkouts Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type Total Renewals
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15   NL.040768 2018-03-15   2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15   NL.040769 2018-03-15   2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15   NL.040771 2018-03-15   2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15   NL.040772 2018-03-15   2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15   NL.040773 2018-03-15   2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 3 NL.040765 2021-03-24 2021-03-09 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 3 NL.040766 2023-03-10 2023-02-10 2018-03-15 Sách in 3
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 3 NL.040767 2020-09-24 2020-07-13 2018-03-15 Sách in 2
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 6 NL.040770 2023-06-19 2023-05-16 2018-03-15 Sách in 2
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 3 NL.040774 2023-03-27 2023-03-13 2018-03-15 Sách in 1

Powered by Koha