000 -LEADER |
fixed length control field |
01386nam a2200313Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000757 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031093402.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2009 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
Language code of original |
eng |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
315.97 |
Item number |
N |
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Tổng cục thống kê |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Niên giám thống kê 2008 |
Statement of responsibility, etc. |
Tổng cục thống kê |
246 01 - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Statistical yearbook of Vietnam 2008 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thống kê |
Date of publication, distribution, etc. |
2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
819tr. |
Dimensions |
25cm. + |
Accompanying material |
17trang ảnh màu |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề: Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam = Socialist republic of Vietnam; Tổng cục thống kê = General statistics office |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Bao gồm những số liệu thống kê cơ bản phản ánh khái quát động thái và thực trạng kinh tế - xã hội của cả nước, của các vùng và các địa phương. Ngoài ra còn có những số liệu thống kê chủ yếu của các nước và vùng lãnh thổ trên thế giới |
546 ## - LANGUAGE NOTE |
Language note |
Bằng 2 thứ tiếng Việt và Anh |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Số liệu thống kê |
General subdivision |
Kinh tế xã hội - thống kê |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Số liệu thống kê |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kinh tế xã hội - thống kê |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Việt Nam |
710 #2 - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Tổng cục thống kê |
916 ## - |
-- |
2009 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|