Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình viễn thám ứng dụng (Biểu ghi số 7571)

000 -LEADER
fixed length control field 01072nam a2200313Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00007571
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031091619.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 160322s2014 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 35.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.367
Item number V
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ, Quang Minh
Relator term chủ biên
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình viễn thám ứng dụng
Statement of responsibility, etc. Võ Quang Minh, Huỳnh Thị Thu Hương, Phan Kiều Diễm
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement lần 1
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Cần Thơ
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Cần Thơ
Date of publication, distribution, etc. 2014
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 231tr.
Dimensions 24cm.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo tr. 226 - 229
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giáo trình trình bày về những đặc điểm, nguyên lý cơ bản của phương pháp xử lý ảnh kỷ thuật số các loại ảnh viễn thám
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Viễn thám
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phần mềm ENVI
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phần mềm xử lý ảnh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phần mềm ERDAS
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ảnh viễn thám
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phương pháp tăng cường chất lượng ảnh
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Trang
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.041025 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.041026 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.041027 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.041028 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.041029 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.041030 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.041031 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.041032 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.041033 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.041034 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha