Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Quản trị bán hàng (Biểu ghi số 7572)

000 -LEADER
fixed length control field 01237nam a2200325Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00007572
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031103231.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 160322s2013 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 45.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658.81
Item number Q
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hà, Thị Thùy Dương
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Quản trị bán hàng
Statement of responsibility, etc. Hà Thị Thùy Dương
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Lần 1
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. TP. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 173tr.
Dimensions 27cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Trường Đại học mở Thành phố Hồ Chí Minh
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo tr.173
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Quyển sách này cung cấp các kiến thức cơ bản về bán hàng và quản trị bán hàng, các kiến thức liên quan đến thiết kế mô hình lực lượng bán hàng, phân tích bán hàng, dự báo bán hàng.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Quản trị bán hàng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ năng bán hàng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Những tình huống bán hàng đặc biệt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lập kế hoạch, phân tích và dự báo bán hàng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý năng suất khu vực bán hàng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý lực lượng bán hàng
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data trang
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.041069 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.041070 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.041071 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.041072 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.041073 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha