Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Khoa học về cây lúa di truyền và chọn giống (Biểu ghi số 7573)

000 -LEADER
fixed length control field 01220nam a2200337Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00007573
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031111654.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 160322s2013 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 250.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 633.18
Item number K
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Lang
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Khoa học về cây lúa di truyền và chọn giống
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị Lang, Bùi Chí Bửu
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Lần 1
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông Nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 623tr.
Dimensions 27cm.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo tr. 578 - 619
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Bảng chỉ dẫn tr. 620 -623
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Quyển sách này nhằm mục tiêu nghiên cứu và phát triển lúa gạo Việt Nam để đáp ứng cả hai yêu cầu về an toàn lương thực và có khả năng cạnh tranh cao về chất lượng nông sản.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Khoa học về cây lúa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term chọn giống lúa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đánh giá sự đa dạng di truyền cây lúa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sinh lý cây lúa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Di truyền cây lúa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phương pháp chọn giống lúa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bệnh cây lúa
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data trang
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Total Renewals Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.041040 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.041041 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.041043 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.041042 2020-05-04 2018-03-15 Sách in 1 1 2020-04-14
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.041044 2018-10-01 2018-03-15 Sách in 1   2018-09-19

Powered by Koha