Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Quản trị dự án (Biểu ghi số 7575)

000 -LEADER
fixed length control field 01143nam a2200325Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00007575
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031103231.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 160323s2013 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 54.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658.404
Item number Q
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trịnh, Thùy Anh
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Quản trị dự án
Statement of responsibility, etc. Trịnh Thùy Anh
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Lần 1
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. TP. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 295tr.
Dimensions 27cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Trường Đại học mở thành phố Hồ Chí Minh
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Mục lục tr.5 -10
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn sách quản trị dự án này sẽ giúp các bạn tự nghiên cứu môn học với các kiến thức cốt lõi nhất, cơ bản nhất mà một nhà quản trị cần phải biết về các vấn đề liên quan đến dự án.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Quản trị dự án
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lựa chọn dự án
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Xây dựng đội ngũ dự án
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lập tiến độ dự án
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngân sách dự án
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sơ đồ mạng CPM
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data trang
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Total Checkouts Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.041075 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.041076 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.041077 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.041078 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.041079 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.041080 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.041081 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.041082 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.041083 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.041074 2018-11-14 2018-10-31 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha