Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Hệ thống trong phát triển nông nghiệp bền vững (Biểu ghi số 7576)

000 -LEADER
fixed length control field 01154nam a2200325Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00007576
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031102455.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 160323s2011 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 80.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 630
Item number H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Danh Thìn
Relator term Chủ biên
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Hệ thống trong phát triển nông nghiệp bền vững
Statement of responsibility, etc. Trần Danh Thìn, Nguyễn Huy Trí
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Lần 3
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông Nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 135tr.
Dimensions 27cm.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo tr.131 - 132
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Mục lục tr.133 -135
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn sách nhằm giúp người đọc, những người quan tâm đến sản xuất nông nghiệp, có cách nhìn hệ thống, tổng hợp trong phát triển nông nghiệp.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nông nghiệp bền vững
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hệ thống nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hệ thống nông nghiệp bền vững
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Các thành phần hệ thống nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hệ thống xã hội
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data trang
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.041035 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.041036 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.041037 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.041038 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.041039 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha