Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Một số vấn đề cơ sở nghiên cứu hệ thống tưới tiêu bằng động lực (Biểu ghi số 7578)

000 -LEADER
fixed length control field 01297nam a2200325Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00007578
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031111654.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 160323s2008 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 20.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.2
Item number M
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Chí Nguyện
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Một số vấn đề cơ sở nghiên cứu hệ thống tưới tiêu bằng động lực
Statement of responsibility, etc. Lê Chí Nguyện
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Lần 1
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 91tr.
Dimensions 27cm.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Mục lục tr.89 - 91
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo tr.88
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Quyển sách này nhằm cung cấp kiến thức về nâng cao trình độ thiết kế, xây dựng đảm bảo công trình hiện đại,hợp lý và nâng cao trình độ khai thác vận hành để giảm chi phí quản lý, tăng hiểu quả tưới, tiêu và cấp thoát nước.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hệ thống tưới tiêu bằng động lực
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đặc tính máy bơm và trạm bơm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hệ thống tưới tiêu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Các thông số thiết kế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế xây dựng trạm bơm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công trình hút nước trạm bơm
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Trang
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.041055 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.041056 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.041057 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.041058 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha