000 -LEADER |
fixed length control field |
01222nam a2200313Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00007579 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031091620.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
160323s2012 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
23.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
631.4 |
Item number |
N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Võ, Quang Minh |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình nguồn gốc, phân loại, khảo sát, lập bản đồ đất |
Statement of responsibility, etc. |
Võ Quang Minh,...[ và những người khác] |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Lần 1 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Cần Thơ |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Cần Thơ |
Date of publication, distribution, etc. |
2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
130tr. |
Dimensions |
24cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo tr.129 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giáo trình này nhằm giới thiệu về nguồn gốc và các tiến trình hình thành đất, là cơ sở cho việc phân loại đất, cũng như lịch sử hình thành các hệ thống phân loại đất trên thế giới |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Khoa học đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nguồn gốc hình thành đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hệ thống phân loại đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bản đồ đất và tỷ lệ bản đồ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ảnh viễn thám và bản đồ đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hệ thống phân loại đất WRB/FAO |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|