Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình phương pháp nghiên cứu khoa học (Biểu ghi số 7581)

000 -LEADER
fixed length control field 01436nam a2200337Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00007581
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031090947.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 160323s2012 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 37.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 001.42
Item number P
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Bảo Vệ
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình phương pháp nghiên cứu khoa học
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Bảo Vệ, Nguyễn Huy Tài
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Lần 1
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Bến Tre
Name of publisher, distributor, etc. NXB. Giáo dục
Date of publication, distribution, etc. 2012
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 140tr.
Dimensions 24cm.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo tr.123 -124
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Phụ lục tr.125 -134
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Mục lục tr135 -139
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giáo trình này cung cấp những thông tin, những kiến thức cơ bản, các bước trong nghiên cứu khoa học, những kỹ thuật cần thiết để tiếp cận phương pháp thí nghiệm, thu thập số liệu, cách trình bày các kết quả nghiên cứu, cách viết bài báo cáo khoa học và cách thuyết trình trước đám đông.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nghiên cứu khoa học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vấn đề nghiên cứu khoa học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thu thập tài liệu về nghiên cứu khoa học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phương pháp thu thập số liệu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cách trình bày số liệu nghiên cứu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cách trình bày thuyết minh báo cáo khoa học
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Trang
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Total Checkouts Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type Checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15   NL.040946 2018-03-15   2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15   NL.040947 2018-03-15   2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15   NL.040948 2018-03-15   2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15   NL.040949 2018-03-15   2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15   NL.040950 2018-03-15   2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15   NL.040951 2018-03-15   2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15   NL.040952 2018-03-15   2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15   NL.040953 2018-03-15   2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 1 NL.040954 2021-12-19 2021-12-19 2018-03-15 Sách in 2022-01-18
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.040945 2018-11-29 2018-11-14 2018-03-15 Sách in  

Powered by Koha