000 -LEADER |
fixed length control field |
01547nam a2200325Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00007583 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031102456.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
160323s2012 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
50.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
630 |
Item number |
P |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Văn Gia Nhỏ |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
PTD phát triển kỷ thuật có sự tham gia |
Remainder of title |
Hường dẩn thực địa dành cho cán bộ khuyến nông và câu lạc bộ nông dân |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Văn Gia Nhỏ, Huỳnh Trấn Quốc |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Lần 1 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
119tr. |
Dimensions |
24cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Chương trình khuyến nông có sự tham gia - PAEX |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo tr.117 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tài liệu này lược tả lại các bước thực hiện tiến trình PTD khi triển khia trên thực địa, trình bày các tình huống điển hình cho các bộ khuyến nông, khuyến nông viên, cán bộ giám sát thực địa thu thập tại khu vực vùng Đông nam bộ và vùng Đồng bằng sông Cửu Long |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
PTD Phát triển kỷ thuật có sự tham gia |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phương pháp phát triển kỷ thuật có sự tham gia |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phát triển PTD |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Biểu mẫu tham khảo khi thực hiên thử nghiệm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thí dụ báo cáo xác định vân đề ưu tiên tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giải pháp của câu lạc bộ Tài lộc |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyệt |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|