000 -LEADER |
fixed length control field |
01201nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00007589 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031091623.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
160323s2011 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
21.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
630 |
Item number |
Q |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trương, Hoàng Đan |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình quản lý môi trường nông nghiệp và nông thôn |
Statement of responsibility, etc. |
Trương Hoàng Đan, Bùi Trường Thọ |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Lần 1 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Cần Thơ |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Cần Thơ |
Date of publication, distribution, etc. |
2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
119tr. |
Dimensions |
24cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo tr.117 -119 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách này cung cấp cho sinh viên biết về các hoạt động sản xuất nông nghiệp ở nông thôn Việt Nam và những chính sách, thách thức trong lĩnh vực quản lý môi trường nông nghiệp và nông thôn |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Môi trường nông nghiệp và nông thôn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Những thách thức trong lĩnh vực quản lý môi trường |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hoạt động sản xuất ở nông thôn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chính sách quản lý môi trường nông nghiệp và nông thôn |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|