Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Chính sách nông nghiệp nông thôn Việt Nam nửa cuối thế kỷ XX và một số định hướng đến năm 2010 (Biểu ghi số 759)

000 -LEADER
fixed length control field 01357nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000759
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031095852.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2002 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 24.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 354.5
Item number C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Ngọc Bút
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Chính sách nông nghiệp nông thôn Việt Nam nửa cuối thế kỷ XX và một số định hướng đến năm 2010
Remainder of title Sách tham khảo
Statement of responsibility, etc. Trần Ngọc Bút
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị quốc gia
Date of publication, distribution, etc. 2002
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 276tr.
Dimensions 19cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung tài liệu giới thiệu: Tiềm năng nông nghiệp Việt Nam. Chính sách nông nghiệp, nông thôn từ năm 1945 đến trước thời kỳ đổi mới. Chính sách nông nghiệp, nông thôn thời kỳ đổi mới. Một số kiến nghị về mục tiêu và định hướng phát triển nông nghiệp, nông thôn đến năm 2010. Nghiên cứu chính sách nông nghiệp, nông thôn đến năm 2010. Chính sách đối với nông dân thời kỳ công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nông thôn
Chronological subdivision 2010
Geographic subdivision Việt Nam.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nông nghiệp
Chronological subdivision 2010
Geographic subdivision Việt Nam.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chính sách nông nghiệp
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Lệ Huyên
916 ## -
-- 2003
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Checked out Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.012300 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.012301 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.012302 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.012303 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.012304 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.012305 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.012306 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.012307 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.012308 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.012309 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000220 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000221 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000222 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000223 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000224 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000226 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000227 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000228 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000229 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 LH.000225 2019-09-13 2018-03-15 Sách in 1 2019-10-13 2019-09-13

Powered by Koha