000 -LEADER |
fixed length control field |
01366nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00007592 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514102134.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
160325s2015 ||||||Viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TS.NTTS |
Item number |
2015/T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Thị Thúy Hằng |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá nguồn lợi động vật hai mảnh vỏ tại đầm phá Tam Giang - Cầu Hai nhằm đề xuất giải pháp nuôi thả |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Nuôi trồng thủy sản: 60.62.03.01 |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Thị Thúy Hằng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
71tr.,pl |
Other physical details |
Minh họa ảnh màu |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Võ Văn Phú |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - Trường Đại học Nông Lâm -- Đại học Huế, 2015. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.67 -68 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu thành phần loài động vật hai mảnh vỏ, nguồn lợi động vật hai mảnh vỏ, vấn đề khai thác hợp lý và nuôi thả động vật hai mảnh vỏ. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thủy sản |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
Tỉnh Thừa Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Động vật hai mảnh vỏ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Động vật ngành thân mềm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nguồn lợi động vật |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |