000 -LEADER |
fixed length control field |
01770nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00007595 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514102136.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
160325s2013 ||||||Viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
KHAC |
Item number |
2015/L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Thị Quỳnh Hương |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Biện pháp quản lý công tác kiểm tra - đánh giá kết quả học tập của các sinh viên theo học chế tín chỉ ở trường đại học Nông lâm - Đại học Huế |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ quản lí giáo dục. Chuyên ngành: Quản lý giáo dục: 60.14.05 |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Thị Quỳnh Hương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
95tr. |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS. TS. Trần Vĩnh Tường |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ quản lí giáo dục - Trường Đại học Sư phạm Huế -- Đại học Huế, 2015. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr93 - 95 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cơ sở lý luận về kiểm tra - đánh giá và quản lý công tác kiểm tra - đánh giá kết quả học tập của sinh viên.Thực trạng quản lý công tác quản lý công tác kiểm tra - đánh giá kết quả học tập của sinh viên theo học tín chỉ ở trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế. Biện pháp quản lý công tác kiểm tra - đánh giá kết quả học tập của sinh viên theo học chế tín chỉ ở Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Giáo dục |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
Tỉnh Thừa Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công tác kiểm tra học tập của sinh viên |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Học chế tín chỉ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý công tác kiểm tra đánh giá |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyệt |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |