000 -LEADER |
fixed length control field |
01321nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00007607 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514102145.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
160328s2014 ||||||Viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CK.KTCK |
Item number |
2014/T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Tạ, Hữu Đạt |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu thực trạng và đề xuất các giải pháp kĩ thuật nhằm nâng cao mức độ cơ giới hóa khâu thu hoạch lúa tại huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ kỹ thuật. Chuyên ngành kỷ thuật cơ khí: 60.52.01.03 |
Statement of responsibility, etc. |
Tạ Hữu Đạt |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
72tr. |
Other physical details |
Minh họa ảnh màu |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: NGND. PGS. TS Phan Hòa |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ kĩ thuật - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2014 |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 67 - 68 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội ở huyện Mộ Đức tỉnh Quảng Ngãi. Thực trạng cơ giới hóa khâu thu hoạch lúa ở huyện Mộ Đức. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cơ khí |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
Tỉnh Quảnh Ngãi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ thuật cơ khí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Mức độ cơ giới hóa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thu hoạch lúa |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyệt |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |