Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giải đáp một số vấn đề về chế độ tiền lương - bảo hiểm xã hội. Văn bản hướng dẫn điều chỉnh của nhà nước năm 2008 (Biểu ghi số 761)

000 -LEADER
fixed length control field 01871nam a2200337Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000761
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031102909.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2008 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 295000
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 331.210 905
Item number GI
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ lao động- thương binh và xã hội
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giải đáp một số vấn đề về chế độ tiền lương - bảo hiểm xã hội. Văn bản hướng dẫn điều chỉnh của nhà nước năm 2008
Statement of responsibility, etc. Bộ lao động - thương binh và xã hội; Qúi Long - Kim Thư sưu tầm và hệ thống hóa
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Lao động- xã hội
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 524tr.
Dimensions 28cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Hỏi đáp về chính sách tiền lương. Những quy định mới của nhà nước về tiền lương. Những điều chỉnh của nhà nước về tiền lương và trợ cấp, bảo hiểm xã hội. Một số chế độ, chính sách đặc thù đối với nhân viên trong một số ngành nghề của các doanh nghiệp nhà nước. Những quy định chung của nhà nước về bảo hioểm xã hội và bảo hiểm y tế. Các văn bản mới có liên quan đến người lao động.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Kinh tế lao động
General subdivision Chế độ bảo hiểm
-- Chế độ tiền lương
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Văn bản pháp luật
General subdivision Văn bản điều chỉnh lương- bảo hiểm xã hội
-- Bảo hiểm y tế
Chronological subdivision 2008
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bảo hiểm y tế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn bản điều chỉnh lương- bảo hiểm xã hội
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn bản pháp luật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế lao động
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chế độ bảo hiểm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chế độ tiền lương
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ lao động - thương binh và xã hội
916 ## -
-- 2009
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.001504 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha