Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Xác định giá trị năng lượng trao đổi có hiệu chỉnh Nitơ (MEn), Tỉ lệ tiêu hóa hồi tràng các chất dinh dưỡng của một số loại thức ăn và ứng dụng trong thiết lập khẩu phần nuôi gà thịt (Biểu ghi số 7615)

000 -LEADER
fixed length control field 01506nam a2200313Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00007615
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514102154.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 160328s2014 ||||||Viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.5
Item number X
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hồ, Lê Quỳnh Châu
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Xác định giá trị năng lượng trao đổi có hiệu chỉnh Nitơ (MEn), Tỉ lệ tiêu hóa hồi tràng các chất dinh dưỡng của một số loại thức ăn và ứng dụng trong thiết lập khẩu phần nuôi gà thịt
Remainder of title Luận án tiến sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành chăn nuôi: 62.62.01.05
Statement of responsibility, etc. Hồ Lê Quỳnh Châu
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2014
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 145tr.
Other physical details Minh họa ảnh màu
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: PGS.TS. Hồ Trung Thông
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: PGS.TS. Đàm Văn Tiện
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận án tiến sĩ nông nghiệp - Trường Đại học Nông Lâm -- Đại học Huế, 2014
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: tr.117 - 144
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đánh giá giá trị dinh dưỡng của 18 loại thức ăn cho gà thông qua giá trị năng lượng trao đổi có hiệu chuẩn nitơ và tỷ lệ tiêu hóa các chất dinh dưỡng .
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nông nghiệp
Form subdivision Luận án
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi gà
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tỷ lệ tiêu hóa hồi tràng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Một số loại thức ăn cho gà
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khẩu phần nuôi gà thịt
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Trang
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LA.040 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha