Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu một số tính chất có lợi của hệ vi sinh vật trong ruột cá cơm trắng (Biểu ghi số 7618)

000 -LEADER
fixed length control field 01459nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00007618
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514102155.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 160328s2014 ||||||Viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number KHAC
Item number 2014/N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Diễm Hương
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu một số tính chất có lợi của hệ vi sinh vật trong ruột cá cơm trắng
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học sinh học ứng dụng. Chuyên ngành công nghệ sinh học: 60.42.02.01
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị Diễm Hương
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2014
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 73tr.
Other physical details Minh họa ảnh màu
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: PGS.TS. Đỗ Thị Bích Thủy
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học sinh học ứng dụng - Trường Đại học Khoa học -- Đại học Huế,2014
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: tr.65 - 73
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Phân lập hệ vi sinh vật từ ruột cá cơm và xác định một số đặc điểm hình thái của các chủng phân lập được. Định danh các chủng vi sinh vật phân lập được ở cấp độ loài. Khảo sát một số tính chất của các chủng vi sinh vật phân lập được.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Công nghệ sinh học
Form subdivision Luận văn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hệ vi sinh vật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cá cơm trắng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sinh học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ruột cá cơm
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Trang
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01684 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha