000 -LEADER |
fixed length control field |
01459nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00007618 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514102155.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
160328s2014 ||||||Viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
KHAC |
Item number |
2014/N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Diễm Hương |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu một số tính chất có lợi của hệ vi sinh vật trong ruột cá cơm trắng |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học sinh học ứng dụng. Chuyên ngành công nghệ sinh học: 60.42.02.01 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thị Diễm Hương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
73tr. |
Other physical details |
Minh họa ảnh màu |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Đỗ Thị Bích Thủy |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học sinh học ứng dụng - Trường Đại học Khoa học -- Đại học Huế,2014 |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: tr.65 - 73 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Phân lập hệ vi sinh vật từ ruột cá cơm và xác định một số đặc điểm hình thái của các chủng phân lập được. Định danh các chủng vi sinh vật phân lập được ở cấp độ loài. Khảo sát một số tính chất của các chủng vi sinh vật phân lập được. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Công nghệ sinh học |
Form subdivision |
Luận văn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hệ vi sinh vật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cá cơm trắng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sinh học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ruột cá cơm |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |