Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Biện pháp quản lý công tác cố vấn học tập trong đào tạo Đai học theo học chế tín chỉ tại trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Biểu ghi số 7621)

000 -LEADER
fixed length control field 01739nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00007621
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514102157.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 160329s2014 ||||||Viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number KHAC
Item number 2014/N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Dung
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Biện pháp quản lý công tác cố vấn học tập trong đào tạo Đai học theo học chế tín chỉ tại trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế
Remainder of title Luận văn thạc sĩ quản lý giáo dục. Chuyên ngành quản lý giáo dục:60.14.01.14
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị Dung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2014
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 84tr.
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: PGS.TS. Trần Vĩnh Tường
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ quản lý giáo dục - Trường Đại học Sư phạm -- Đại học Huế,2014
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.82-84
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cơ sở lý luận về quản lý công tác cố vấn học tập trong đào tạo đại học theo học chế tín chỉ. Thực trạng quản lý công tác cố vấn học tập trong đào tạo Đại học theo học chế tín chỉ tại trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế. Các biện pháp quản lý công tác cố vấn học tập trong đào tạo Đại học theo học chế tín chỉ tại trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Quản lý giáo dục
Form subdivision Luận văn
Geographic subdivision Tỉnh Thừa Thiên Huế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công tác cố vấn học tập
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Học chế tín chỉ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đào tạo đại học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đào tạo tín chỉ tại trường Đại học Nông lâm
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Trang
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01680 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha