000 -LEADER |
fixed length control field |
01491nam a2200313Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00007625 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514102158.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
160330s2014 ||||||Viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
633.73 |
Item number |
N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Minh |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu một số biện pháp kỹ thuật bón phân cho cà phê vối ( coffea canephora pierre) giai đoạn kinh doanh trên đất Bazan Đắk Lắk |
Remainder of title |
Luận án tiến sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành Khoa học cây trồng: 62.62.01.10 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Văn Minh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
138tr. |
Dimensions |
30cm. |
Accompanying material |
Tóm tắt luận án tiến sĩ nông nghiệp |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Nguyễn Anh Dũng |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Lê Thanh Bồn |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận án tiến sĩ nông nghiệp - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế,2014 |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 130 - 138 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Ảnh hưởng của liều lượng đạm và kali đến hàm lượng một số chất trong đất và lá cà phê. Ảnh hưởng của liều lượng đạm và kali đến quá trình quang hợp, sinh trưởng và phát triển của cây cà phê. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Khoa học cây trồng |
Form subdivision |
Luận án |
Geographic subdivision |
Tỉnh Đắk Lắk |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây cà phê |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ thuật bón phân |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất Bazan |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đạm và kali |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |