Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Đánh giá giá trị dinh dưỡng của một số thức ăn giàu Protein và xác định nhu cầu Lysine tiêu hóa / năng lượng trao đổi cho lợn nội sinh trưởng ở miền Trung (Biểu ghi số 7627)

000 -LEADER
fixed length control field 01573nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00007627
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514102159.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 160330s2005 ||||||Viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.4
Item number Đ
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô, Hữu Toàn
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đánh giá giá trị dinh dưỡng của một số thức ăn giàu Protein và xác định nhu cầu Lysine tiêu hóa / năng lượng trao đổi cho lợn nội sinh trưởng ở miền Trung
Remainder of title Luận án tiến sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành chăn nuôi động vật nông nghiệp: 4.02.01
Statement of responsibility, etc. Ngô Hữu Toàn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 145tr.
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: GS. TS. Vũ Duy Giảng
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: PGS. TS. Lê Đức Ngoan
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận án tiến sĩ nông nghiệp - Đại học Huế -- Bộ Giáo dục và Đào tạo, 2005
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.115 - 141
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Xác định thành phần hóa học của một số thức ăn giàu Protein tại một số tỉnh ở miền Trung. Ảnh hưởng của một số loại thức ăn giàu Protein đến tiêu hóa và tích lũy Nitơ ở lợn Móng Cái. Ảnh hưởng các mức Protein phổi hlopwj trong khẩu phần đến tiêu hóa và tích lũy Nitơ ở lợn Móng Cái
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nông Nghiệp
Form subdivision Luận án
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lợn nội sinh trưởng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thức ăn giàu Protein
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nhu cầu Lysine tiêu hóa
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyệt
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LA.037 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha